Khí hậu Lorient

Dữ liệu khí hậu của Lorient
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)16.817.623.327.129.835.934.937.530.627.219.616.437,5
Trung bình cao °C (°F)9.59.912.314.417.720.622.522.620.516.612.610.015,8
Trung bình thấp, °C (°F)3.83.44.96.19.411.713.613.411.69.56.24.18,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−13.1−11−7.4−4.1−1.11.63.44.11.0−1.8−5−8.7−13,1
Giáng thủy mm (inch)108.3
(4.264)
82.6
(3.252)
72.9
(2.87)
67.2
(2.646)
74.6
(2.937)
50.4
(1.984)
56.0
(2.205)
49.3
(1.941)
70.5
(2.776)
104.4
(4.11)
103.0
(4.055)
111.7
(4.398)
950,9
(37,437)
độ ẩm88858279818080818487878883,5
Số ngày giáng thủy TB14.511.011.911.110.97.48.37.58.813.513.514.0132,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng70.195.1137.6182.5204.9230.1223.0215.9192.6115.884.974.81.827,2
Nguồn #1: Météo France[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, 1961–1990)[3]